ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3

Để chuẩn bị cho phần 3 của bài thi IELTS Speaking về chủ đề "lạc đường," bạn nên chuẩn bị câu trả lời cho các câu hỏi như lý do mọi người dễ bị lạc hơn, tầm quan trọng của việc đọc bản đồ, cách định hướng khi bị lạc và sự cần thiết của bản đồ giấy so với công nghệ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 2, 3. 

1. “Describe an occasion when you got lost” - IELTS Speaking Part 2

1.1. Dàn ý đề “Describe an occasion when you got lost” - IELTS Speaking Part 2

Đề bài: Describe an occasion when you lost your way

You should say:

  • When and where you got lost

  • How you felt

  • Explain what you did to try to find your way

  • Reflect on what you learned from the experience

Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2

Dàn ý bài:
When and where you got lost

  • A few months ago, during a trip to a new city

  • Walking around the downtown area to explore cafés and boutique shops

  • Realized you had lost your bearings because the streets looked similar

How you felt

  • A surge of anxiety because you couldn’t figure out where you were

  • A tinge of frustration as your phone had no signal and the map app kept freezing

  • A slight thrill, like being on a mini urban adventure

What you did to try to find your way

  • Tried retracing your steps but ended up going in circles

  • Walked back and forth hoping something would look familiar

  • Eventually approached a local shopkeeper for help

  • Received clear and precise directions to the main street

What you learned from the experience

  • Importance of staying composed under pressure

  • Asking for help is sometimes the quickest and most effective solution

  • Even stressful situations can become manageable with the right mindset

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 2: Describe an old person 

1.2. Bài mẫu “Describe an occasion when you lost your way”

A few months ago, I was wandering around a new city I had never visited before. My plan was to explore the downtown area on foot and stumble upon some hidden cafés and boutique shops. At first, everything seemed perfectly manageable, but soon I realized that I had completely lost my bearings. My phone had no signal, and the map app kept freezing, leaving me in a rather helpless situation. I tried retracing my steps, but the streets all looked strikingly similar, so I ended up going round in circles. I felt a surge of anxiety and a tinge of frustration, yet strangely enough, there was also a thrill, as if I were on a mini urban adventure. After pacing back and forth for a while, I finally decided to approach a local shopkeeper. To my relief, they were incredibly friendly and provided me with clear and precise directions to the main street. Following their guidance, I managed to find my way back safely. In hindsight, this experience taught me a valuable lesson: staying composed under pressure and not hesitating to seek help can make even a stressful situation manageable.

(Vài tháng trước, tôi đi lang thang quanh một thành phố mới mà tôi chưa từng đến trước đó. Kế hoạch của tôi là khám phá khu trung tâm bằng cách đi bộ và tình cờ phát hiện những quán cà phê ẩn mình và các cửa hàng nhỏ. Ban đầu, mọi thứ có vẻ hoàn toàn dễ dàng, nhưng chẳng mấy chốc tôi nhận ra rằng mình đã hoàn toàn mất phương hướng. Điện thoại của tôi mất sóng, và ứng dụng bản đồ liên tục bị đứng, khiến tôi rơi vào một tình huống khá bất lực. Tôi cố gắng quay lại đường cũ, nhưng các con phố đều trông y hệt nhau, nên tôi cuối cùng lại đi vòng vòng. Tôi cảm thấy một cơn lo lắng trỗi dậy cùng với một chút bực bội, nhưng kỳ lạ thay, cũng có một cảm giác phấn khích, như thể đang trong một cuộc phiêu lưu nhỏ giữa thành phố. Sau khi đi lại vài lần, tôi quyết định hỏi một chủ cửa hàng địa phương. May mắn thay, họ cực kỳ thân thiện và đưa cho tôi những chỉ dẫn rõ ràng, chính xác đến đường chính. Theo hướng dẫn của họ, tôi đã tìm được đường về an toàn. Nhìn lại, trải nghiệm này đã dạy tôi một bài học quý giá: giữ bình tĩnh dưới áp lực và không ngần ngại nhờ giúp đỡ có thể khiến ngay cả một tình huống căng thẳng trở nên dễ kiểm soát.)

Vocabulary & Collocations ghi điểm:

  • Lose one’s bearings : mất phương hướng

  • A surge of anxiety : một cơn lo lắng dâng lên

  • A tinge of frustration : một chút bực bội

  • Mini urban adventure : cuộc phiêu lưu nhỏ giữa thành phố

  • Stay composed under pressure : giữ bình tĩnh dưới áp lực

>>> XEM THÊM: 

2. IELTS Speaking Part 3 chủ đề “Describe an occasion when you got lost” 

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Describe an occasion when you got lost thường gặp trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:

2.1. What kinds of problems do old people have when they get lost?

What kinds of problems do old people have when they get lost? (Người lớn tuổi gặp những vấn đề gì khi họ bị lạc?)

What kinds of problems do old people have when they get lost?

When older people get lost, they often struggle with several challenges. First, many of them have slower reaction times, so they may panic more easily and find it hard to decide what to do next. Some elderly people also have memory issues, which makes it difficult for them to recall familiar landmarks or directions. In addition, physical limitations such as fatigue or difficulty walking can prevent them from looking for help quickly. On top of that, technology can be confusing for many seniors, so using smartphones or navigation apps isn’t always an option. All of these factors can make the experience much more stressful and even risky for them.

(Khi người lớn tuổi bị lạc, họ thường gặp phải một số khó khăn. Trước hết, phản xạ của họ chậm hơn nên họ có thể hoảng loạn dễ dàng và khó đưa ra quyết định tiếp theo. Một số người lớn tuổi cũng gặp vấn đề về trí nhớ, khiến họ khó nhớ lại các địa điểm quen thuộc hoặc phương hướng. Bên cạnh đó, những hạn chế về thể chất như mệt mỏi hoặc khó đi lại khiến họ không thể nhanh chóng tìm kiếm sự giúp đỡ. Thêm vào đó, công nghệ có thể gây khó khăn cho nhiều người cao tuổi, nên việc dùng điện thoại thông minh hoặc ứng dụng chỉ đường không phải lúc nào cũng khả thi. Tất cả những yếu tố này khiến trải nghiệm trở nên căng thẳng và thậm chí nguy hiểm đối với họ.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Panic : hoảng loạn

  • Fatigue : sự mệt mỏi

  • Landmark : địa điểm quen thuộc

  • Recall : nhớ lại

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 1 Topic The area you live in: Bài mẫu 

2.2. Is a paper map still necessary?

Is a paper map still necessary? (Bản đồ giấy còn cần thiết không?)

Even though digital maps dominate today, I believe paper maps are still necessary in certain situations. They don’t rely on battery power or internet connectivity, which makes them extremely reliable during long trips, hiking, or emergencies. Paper maps also provide a broader, “big-picture” view of an area, helping people develop better spatial awareness than when they depend solely on GPS. While they may not be as convenient as smartphone apps, they serve as an important backup and teach essential navigation skills that many people are gradually losing.

(Bất dù bản đồ số chiếm ưu thế hiện nay, tôi cho rằng bản đồ giấy vẫn cần thiết trong một số tình huống. Chúng không phụ thuộc vào pin hay kết nối internet, nên rất đáng tin cậy trong những chuyến đi dài, leo núi hoặc các trường hợp khẩn cấp. Bản đồ giấy cũng cung cấp góc nhìn toàn cảnh hơn, giúp mọi người phát triển khả năng định hướng không gian tốt hơn so với khi chỉ dựa vào GPS. Dù không tiện bằng ứng dụng điện thoại, chúng vẫn là phương án dự phòng quan trọng và giúp duy trì những kỹ năng định vị mà nhiều người đang dần mất đi.)

Vocabulary ghi điểm:

  • connectivity: kết nối

  • reliable: đáng tin cậy

  • spatial awareness: nhận thức không gian

  • navigation: định hướng

Test IELTS Online 

2.3. With mobile phones and these electronic products with navigation, is it difficult for people to get lost?

With mobile phones and these electronic products with navigation, is it difficult for people to get lost? (Với điện thoại và các thiết bị định vị, con người có còn dễ bị lạc không?)

I think people are less likely to get lost nowadays, but it’s not impossible. Navigation apps provide real-time directions, traffic updates, and even alternative routes, which make travelling much easier than before. However, people can still lose their way if the signal is weak, the battery dies, or the map data is outdated. In some cases, relying too heavily on technology can even reduce a person’s natural sense of direction. So while modern devices greatly minimise the risk of getting lost, they don’t eliminate it completely.

(Tôi nghĩ ngày nay mọi người ít bị lạc hơn, nhưng không phải là không thể. Các ứng dụng định vị cung cấp chỉ đường theo thời gian thực, cập nhật giao thông và cả lộ trình thay thế, giúp việc di chuyển dễ dàng hơn nhiều so với trước đây. Tuy nhiên, con người vẫn có thể bị lạc nếu tín hiệu yếu, hết pin hoặc dữ liệu bản đồ lỗi thời. Thậm chí trong một số trường hợp, việc phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ còn làm giảm khả năng định hướng tự nhiên. Vì vậy, dù các thiết bị hiện đại giúp hạn chế tối đa nguy cơ bị lạc, chúng không thể loại bỏ hoàn toàn.)

Vocabulary ghi điểm:

  • real-time: theo thời gian thực

  • alternative routes: lộ trình thay thế

  • outdated: lỗi thời

  • sense of direction: khả năng định hướng

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Decision making: Bài mẫu & từ vựng 

2.4. Why do some people have a good sense of direction?

Why do some people have a good sense of direction? (Tại sao một số người có khả năng định hướng tốt?)

Why do some people have a good sense of direction?

Some people have a good sense of direction because they naturally pay attention to spatial cues, such as landmarks, sunlight, or the layout of streets. Others develop this ability through experience, especially if they travel frequently or grow up in environments where navigation is important. In addition, certain individuals simply have stronger spatial intelligence, which allows them to mentally visualise maps and remember routes more easily. So it’s a mix of natural ability, habit, and regular practice that shapes a person’s directional skills.

(Một số người có khả năng định hướng tốt vì họ tự nhiên chú ý đến các dấu hiệu không gian như cột mốc, ánh sáng mặt trời hoặc cấu trúc đường phố. Những người khác phát triển kỹ năng này nhờ kinh nghiệm, đặc biệt nếu họ thường xuyên di chuyển hoặc lớn lên trong môi trường cần định hướng. Thêm vào đó, một số người sở hữu trí thông minh không gian mạnh hơn, giúp họ hình dung bản đồ và ghi nhớ đường đi dễ dàng hơn. Vì vậy, đây là sự kết hợp giữa khả năng bẩm sinh, thói quen và luyện tập thường xuyên.)

Vocabulary ghi điểm:

  • spatial cues: dấu hiệu không gian

  • landmarks: cột mốc

  • spatial intelligence: trí thông minh không gian

  • visualise: hình dung

2.5. How do people react when they get lost?

How do people react when they get lost? (Mọi người phản ứng thế nào khi bị lạc?)

People react differently when they get lost, but many initially feel stressed or anxious because they lose their sense of control. Some people become more cautious and start looking for familiar landmarks or checking their phones for directions. Others may try to stay calm and ask locals for help, especially in unfamiliar places. In contrast, a few individuals panic and make rushed decisions, which often makes the situation worse. Overall, the reaction depends on a person’s confidence, experience, and ability to stay composed under pressure. 

(Mọi người phản ứng khác nhau khi bị lạc, nhưng nhiều người ban đầu sẽ cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng vì họ mất đi cảm giác kiểm soát. Một số người trở nên thận trọng hơn và bắt đầu tìm các cột mốc quen thuộc hoặc kiểm tra điện thoại để tìm đường. Những người khác cố giữ bình tĩnh và hỏi người địa phương, nhất là ở nơi xa lạ. Ngược lại, một vài người hoảng loạn và đưa ra quyết định vội vàng, khiến tình hình tệ hơn. Nhìn chung, phản ứng phụ thuộc vào sự tự tin, kinh nghiệm và khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực.)

Vocabulary ghi điểm:

  • lose control: mất kiểm soát

  • familiar landmarks: cột mốc quen thuộc

  • composed: bình tĩnh

  • panic: hoảng loạn

>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

3. Từ vựng Topic “Describe an occasion when you got lost”  - IELTS Speaking 

3.1. Từ vựng Topic “Describe an occasion when you got lost” 

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề “Describe an occasion when you got lost”, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Disoriented

Bối rối, mất phương hướng

I felt completely disoriented when I realized I was lost in the city. (Tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối khi nhận ra mình lạc trong thành phố.)

Confused

Bối rối, lúng túng

I was confused by the maze of streets in the old town. (Tôi bối rối trước mê cung các con phố trong phố cổ.)

Panic

Hoảng loạn

I started to panic when I couldn’t find the way back to my hotel. (Tôi bắt đầu hoảng loạn khi không tìm thấy đường về khách sạn.)

Anxiety

Lo lắng, bồn chồn

The situation caused me a lot of anxiety. (Tình huống đó khiến tôi rất lo lắng.)

Frustration

Cảm giác bực bội, thất vọng

My frustration grew as I walked in circles. (Sự bực bội của tôi tăng lên khi tôi đi vòng quanh.)

Overwhelmed

Quá tải, choáng ngợp

I was overwhelmed by the crowd and the noise in the city. (Tôi choáng ngợp trước đám đông và tiếng ồn trong thành phố.)

Navigate

Điều hướng, tìm đường

I had to navigate through unfamiliar streets to find my way. (Tôi phải tìm đường qua những con phố lạ để tìm đường đi.)

Landmark

Điểm mốc, vật dễ nhận biết

I used a familiar landmark to guide myself back. (Tôi dùng một điểm mốc quen thuộc để dẫn đường về.)

Orientation

Định hướng

I lost my sense of orientation in the dense forest. (Tôi mất phương hướng trong khu rừng rậm.)

Map

Bản đồ

I checked the map to figure out where I was. (Tôi xem bản đồ để xác định vị trí của mình.)

Detour

Đường vòng

I had to take a detour because the main road was blocked. (Tôi phải đi đường vòng vì con đường chính bị chặn.)

Route

Lộ trình, tuyến đường

I couldn’t remember the route to my friend’s house. (Tôi không thể nhớ lộ trình đến nhà bạn.)

Lost

Lạc đường

I got lost while exploring the city on foot. (Tôi bị lạc đường khi khám phá thành phố bằng chân.)

Confounded

Bối rối, khó hiểu

I was confounded by the confusing signs at the crossroads. (Tôi bối rối trước những biển báo khó hiểu ở ngã tư.)

Unfamiliar

Lạ, không quen

The streets were unfamiliar and I had no idea where to go. (Những con phố lạ và tôi không biết đi đâu.)

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Describe an occasion when you got lost

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic Describe an occasion when you got lost:

Cụm từ / Idiom

Ý nghĩa

Ví dụ 

Find one’s bearings

Tìm lại hướng, tìm hiểu lại vị trí

After wandering for an hour in the forest, I finally found my bearings. (Sau khi lang thang một giờ trong rừng, tôi cuối cùng đã tìm lại được hướng.)

Go off the beaten path

Khám phá những vùng chưa ai đến

During our trip, we decided to go off the beaten path and explore remote villages. (Trong chuyến đi, chúng tôi quyết định khám phá những vùng xa xôi ít người đến.)

Keep a cool head

Bình tĩnh

Even in emergencies, it’s important to keep a cool head. (Ngay cả trong tình huống khẩn cấp, giữ bình tĩnh là rất quan trọng.)

Safe and sound

Bình yên vô sự

We finally returned home safe and sound after the storm. (Chúng tôi cuối cùng đã trở về nhà bình yên vô sự sau cơn bão.)

Lose someone’s sense of direction

Mất phương hướng

Without a map, it’s easy to lose your sense of direction in a new city. (Không có bản đồ, thật dễ để mất phương hướng ở một thành phố mới.)

Bitten by a bug

Đột nhiên bị kích thích hoặc hứng thú với cái gì

I was bitten by the travel bug and started planning my next adventure. (Tôi bỗng nhiên rất hứng thú với việc đi du lịch và bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.)

Get separated from

Bị tách khỏi ai

I got separated from my friends in the crowded market. (Tôi bị tách khỏi bạn bè trong chợ đông người.)

To be at the mercy of someone/something

Phụ thuộc, phó mặc số phận

Hikers are often at the mercy of the weather in the mountains. (Những người đi bộ đường dài thường phụ thuộc vào thời tiết ở núi.)

Take a wrong turn

Rẽ nhầm đường

We took a wrong turn and ended up far from the trailhead. (Chúng tôi rẽ nhầm đường và cuối cùng cách xa điểm bắt đầu đường mòn.)

In the middle of nowhere

Giữa chốn hoang vắng

The cabin was located in the middle of nowhere, surrounded by forests. (Ngôi nhà gỗ nằm giữa chốn hoang vắng, bao quanh là rừng.)

Find one’s way back

Tìm đường trở về, quay lại nơi đã từng biết

After hiking all day, we managed to find our way back to the campsite. (Sau cả ngày đi bộ, chúng tôi đã tìm được đường trở về trại.)

4. Khóa học IELTS Online hiệu quả tại Langmaster 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Decision making trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band

  • Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học

  • Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh,  hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi

  • Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt

Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!

Luyện nói IELTS Speaking theo chủ đề “Describe an occasion when you got lost” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về hướng dẫn, định hướng, quản lý thời gian và giải quyết tình huống, vốn rất hữu ích trong đời sống hàng ngày. Chủ đề này không chỉ giúp bạn rèn luyện khả năng miêu tả trải nghiệm, chia sẻ kinh nghiệm và thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự nhiên, mà còn phát triển tư duy phản xạ nhanh, khả năng lập luận logic và kỹ năng nói mạch lạc. Hãy luyện tập đều đặn mỗi ngày để tự tin chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác